Bảng xếp hạng các loại Card đồ họa (VGA) Laptop, Camera, Thẻ nhớ điện thoại, máy ảnh chính hãng, USB, USB 3.0, ổ cứng di động, ổ cứng gắn ngoài, ổ cứng SSD, thiết bị wireless

0989.744.701

SUPPORT ONLINE

0989.744.701

hien thi
hien thi

0936.889.309 trungdiep.com@gmail.com Số 25 ngõ 139 Ngô Gia Tự, Đằng Lâm, Hải An, Hải Phòng


Trung Diệp - Laptop, thiết bị lưu trữ, camera và các phụ kiện khác.

GIỎ HÀNG (0) - Liên hệ



Thủ thuật - Download

Bảng xếp hạng các loại Card đồ họa (VGA)

Cập nhật: 06-03-2018 03:20:49 | Thủ thuật - Download | Lượt xem: 1848

Bảng xếp hạng các loại Card đồ họa (VGA)

Bảng xếp hạng các loại Card đồ họa (VGA)

Chắc hẳn có nhiều bạn đang thắc mắc không biết những loại card đồ họa (VGA) nào mạnh hơn? Loại Card đồ họa của Intel ngang với Card đồ họa nào của AMD??? Hãy cùng Trungdiep.com giải đáp những thắc mắc đó ở dưới đây.

Danh sách được sắp xếp theo thứ tự Các loại VGA có hiệu năng từ cao xuống thấp và những VGA có hiệu năng tương đương nhau ở cùng 1 bậc. Vì danh sách rất dài, Nếu các bạn muốn tìm 1 card đồ họa nào đó hãy ấn tổ hợp phím “Ctrl + F” rồi gõ tên Card đồ họa mà mình muốn kiểm tra.

Những VGA màu đỏ Card dùng cho máy tính để bàn (PC) còn VGA màu xanh dương là card onbroad.

Bảng xếp hạng thứ tự các loại card màn hình:

#

Nvidia GeForce

AMD Radeon

Intel

1

Titan X (Pascal)

GTX 1080

-  

2

Titan X (Maxwell)

GTX 1070

980 Ti

R9 295X2

R9 Fury X

 

3

GTX 980

GTX 690

GTX TITAN Black

Radeon R9 Fury

Radeon Fury Nano

 

4

GTX 1060

GTX 780

GTX 780 Ti

GTX 970

GTX Titan

HD 7990

RX 480

RX 470

R9 290

R9 290X

R9 390

R9 390X

 

5

GTX 590

GTX 680

GTX 770

HD 6990

HD 7970 GHz Ed.

R9 280X

R9 380

R9 380X

 

6

GTX 580

GTX 670

GTX 960

GTX 1050 Ti

HD 5970

HD 7870 LE (XT)

HD 7950

R9 280

R9 285

 

7

GTX 660 Ti

GTX 760

GTX 950

GTX 1050

HD 7870

R9 270

R9 270X

R7 370

RX 460

 

8

GTX 295

GTX 480

GTX 570

GTX 660

HD 4870 X2

HD 6970

HD 7850

R7 265

 

9

GTX 470

GTX 560 Ti

GTX 560 Ti (448 Core)

GTX 650 Ti Boost

GTX 750 Ti

HD 4850 X2

HD 5870

HD 6950

R7 260X

 

10

GTX 560

GTX 650 Ti

GTX 750

HD 5850

HD 6870

HD 7790

 

11

9800 GX2

GTX 285

GTX 460 (256-bit)

GTX 465

HD 6850

HD 7770

R7 260

R7 360

Iris Pro Graphics 6200

12

GTX 260

GTX 275

GTX 280

GTX 460 (192-bit)

GTX 460 SE

GTX 550 Ti

GTX 560 SE

GT 650

GT 740 GDDR5

HD 4870

HD 5770

HD 4890

HD 5830

HD 6770

HD 6790

HD 7750 (GDDR5)

R7 250 (GDDR5)

R7 250E

 

13

8800 Ultra

9800 GTX

9800 GTX+

GTS 250

GTS 450

HD 3870 X2

HD 4850

HD 5750

HD 6750

HD 7750 (DDR3)

R7 250 (DDR3)

HD Graphics 530

14

8800 GTX

8800 GTS (512MB)

GT 545 (GDDR5)

GT 730 (64-bit, GDDR5)

HD 4770

 

15

8800 GT (512MB)

9800 GT

GT 545 (DDR3)

GT 640 (DDR3)

GT 740 DDR3

HD 4830

HD 5670

HD 6670 (GDDR5)

HD 7730 (GDDR5)

 

16

8800 GTS 640MB

9600 GT

GT 240 (GDDR5)

HD 2900 XT

HD 3870

HD 5570 (GDDR5)

HD 6570 (GDDR5)

 

17

8800 GS

9600 GSO

GT 240 (DDR3)

HD 3850 (512MB)

HD 4670

HD 5570 (DDR3)

HD 6570 (DDR3)

HD 6670 (DDR3)

HD 7730 (DDR3)

R7 240

 

18

8800 GT (256MB)

8800 GTS (320MB)

GT 440 (GDDR5)

GT 630 (GDDR5)

GT 730 (128-bit, GDDR5)

HD 2900 Pro

HD 3850 (256MB)

HD 5550 (GDDR5)

 

19

7950 GX2

GT 440 (DDR3)

GT 630 (DDR3)

GT 730 (128-bit, DDR3)

X1950 XTX

HD 4650 (DDR3)

HD 5550 (DDR3)

HD 7660D

 

20

7800 GTX 512

7900 GTO

7900 GTX

GT 430

GT 530

X1900 XT

X1950 XT

X1900 XTX

 

21

7800 GTX

7900 GT

7950 G

GT 220 (DDR3)

X1800 XT

X1900 AIW

X1900 GT

X1950 Pro

HD 2900 GT

HD 5550 (DDR2)

HD 7560D

 

22

7800 GT

7900 GS

8600 GTS

9500 GT (GDDR3)

GT 220 (DDR2)

X1800 XL

X1950 GT

HD 4650 (DDR2)

HD 6450

R5 230

HD 6620G

HD 6550D

HD 7540D

 

23

6800 Ultra

7600 GT

7800 GS

8600 GS

8600 GT (GDDR3)

9500 GT (DDR2)

X800 XT

X850 XT

X800 XT PE

X850 XT PE

X1650 XT

X1800 GTO

HD 2600 XT

HD 3650 (DDR3)

HD 3670

6520G

6530D

7480D

Intel HD Graphics 4000

24

6800 GT

6800 GS (PCIe)

8600 GT (DDR2)

GT 520

X800 XL

X800 GTO2/GTO16

HD 2600 Pro

HD 3650 (DDR2),

6410D

6480G

 

25

6800 GS (AGP)

X800 GTO (256MB)

X800 Pro

X850 Pro

X1650 GT

6370D

6380G

 

26

6800

7300 GT (GDDR3)

7600 GS

8600M GS

X800

X800 GTO (128MB)

X1600 XT

X1650 Pro

 

27

6600 GT

6800LE

6800 XT

7300 GT (DDR2)

8500 GT

9400 GT

9800 XT

X700 Pro

X800 GT

X800 SE

X1300 XT

X1600 Pro

HD 2400 XT

HD 4350

HD 4550

HD 5450

HD 6310

HD 6320

Intel HD Graphics 3000

28

FX 5900

FX 5900 Ultra

FX 5950 Ultra

6600 (128-bit)

Integrated: 9300, 9400

9700

9700 Pro

9800

9800 Pro

X700

X1300 Pro

X1550

HD 2400 Pro

HD 3200

HD 3300

HD 4200

HD 4250

HD 4290

HD 6250

HD 6290

 

29

FX 5800 Ultra

FX 5900 XT

9500 Pro

9600 XT

9800 Pro (128-bit)

X600 XT

X1050 (128-bit)

Intel HD Graphics 2000

30

4 Ti 4600

4 Ti 4800

FX 5700 Ultra

6200

8300

8400 G

G 210

G 310

9600 Pro

9800 LE

X600 Pro

HD 2300

Xpress 1250

Intel HD Graphics

31

4 Ti4200

4 Ti4400

4 Ti4800 SE

FX 5600 Ultra

FX 5700, 6600 (64-bit)

7300 GS

8400M GS

9300M G

9300M GS

9500

9550

9600

X300

X1050 (64-bit)

Intel HD Graphics

32

3 Ti500

FX 5200 Ultra

FX 5600

FX 5700 LE

6200 TC

6600 LE

7200 GS

7300 LE

Integrated: 8200, 8300

8500

9100

9000 Pro

9600 LE

X300 SE

X1150

GMA X4500

33

3

3 Ti200

FX 5200 (128-bit)

FX 5500

9000

9200

9250

 

34

FX 5200 (64 bit)

FX 6100

FX 6150

FX 7025

FX 7050

9200 SE

Xpress 200M

Xpress 1000

Xpress 1150

GMA X3000

GMA X3100

GMA X3500

35

2 GTS

4 MX 440

2 Ultra

2 Ti

2 Ti 200

7500

GMA 3000

GMA 3100

36

256

2 MX 200

4 MX 420

2 MX 400

SDR

LE

DDR

7000

7200

GMA 500

GMA 900

GMA 950

37

Nvidia TNT

Rage 128

Intel 740

 

Trên đây là bảng xếp hạng các loại card đồ họa (VGA) đang có mặt trên thị trường Việt Nam. Lưu ý các loại card onboard đời thấp của Intel không được liệt kê ở đây, chẳng hạn như Intel(R) 82945G, Intel(R) G41 Express Chipset... Đây là những loại card rất yếu và chỉ có thể chơi được những game nhẹ.

Nếu thấy bài viết trên có ích, hãy chia sẻ ngay đến bạn bè của mình!!


CÔNG TY TNHH TECH4LIFE

TRUNG TÂM TM - DV - KT MÁY TÍNH TRUNG DIỆP

© Bản quyền thuộc về TrungDiep.com - since 2010